ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glower


glower /'glʌvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nhìn trừng trừng

nội động từ


  ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
to glower at somebody → trừng mắt nhìn ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…