ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ globe-trotting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng globe-trotting


globe-trotting /'gloub,trɔtiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi du lịch tham quan khắp thế giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…