EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
globe-trotting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
globe-trotting
globe-trotting /'gloub,trɔtiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi du lịch tham quan khắp thế giới
← Xem thêm từ globe-trotter
Xem thêm từ globed-shape →
Từ vựng liên quan
be
g
globe
in
lo
lob
lobe
ob
obe
ot
rot
rotting
ti
tin
ting
trot
trotting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…