ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lobe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lobe


lobe /loub/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuỳ
lobe of leaf → thuỳ lá
lobe of brain → thuỳ não
  (kỹ thuật) cam, vấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…