EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lobe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lobe
lobe /loub/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuỳ
lobe of leaf
→ thuỳ lá
lobe of brain
→ thuỳ não
(kỹ thuật) cam, vấu
← Xem thêm từ lobbyman
Xem thêm từ lobe-fin →
Từ vựng liên quan
be
l
lo
lob
ob
obe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…