EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lobbyman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lobbyman
lobbyman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hoạt động ngoài nghị viện
ký giả nghị viện
← Xem thêm từ lobbyists
Xem thêm từ lobe →
Từ vựng liên quan
an
by
l
lo
lob
lobby
ma
man
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…