EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
globe-amaranth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
globe-amaranth
globe-amaranth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) thiên nhật thảo
* nội động từ
thành hình cầu; mang hình cầu
← Xem thêm từ globe
Xem thêm từ globe artichoke →
Từ vựng liên quan
AM
am
amaranth
an
ant
be
g
globe
lo
lob
lobe
ma
mar
nt
nth
ob
obe
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…