ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ global telecom(munication)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng global telecom(munication)


global telecom(munication)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) viễn thông toàn cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…