EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
global system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
global system
global system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu [ĐL]
← Xem thêm từ global processor
Xem thêm từ global telecom(munication) →
Từ vựng liên quan
ba
em
g
global
lo
lob
ob
st
stem
system
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…