ex. Game, Music, Video, Photography

  Global news outlets have saved numerous headlines for the diplomatic milestone.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ headlines. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Global news outlets have saved numerous headlines for the diplomatic milestone.

Nghĩa của câu:

headlines


Ý nghĩa

@headline /'hedlain/
* danh từ
- hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề
- (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề
- quảng cáo rầm rộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…