ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glazy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glazy


glazy /'gleizi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nước men
  có nước láng, có nước bóng
  đờ đẫn (mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…