EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glazing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glazing
glazing /'gleiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lắp kính
sự tráng men (đồ gốm)
sự làm láng (vải, da...)
sự đánh bóng
← Xem thêm từ glaziery
Xem thêm từ glazy →
Từ vựng liên quan
azin
g
in
la
lazing
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…