ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lazy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lazy


lazy /'leizi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lười biếng, biếng nhác

Các câu ví dụ:

1. Another survey by the organization pointed out ethnic minorities are usually described as "backward," "lazy," "dependent," and "stupid," etc.

Nghĩa của câu:

Một cuộc khảo sát khác của tổ chức chỉ ra rằng các dân tộc thiểu số thường được mô tả là "lạc hậu", "lười biếng", "phụ thuộc" và "ngu ngốc", v.v.


Xem tất cả câu ví dụ về lazy /'leizi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…