EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass dielectric capacitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass dielectric capacitor
glass dielectric capacitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điện dung điện môi thủy tinh
← Xem thêm từ glass-cutter
Xem thêm từ glass-dust →
Từ vựng liên quan
ac
as
ass
CAP
cap
capacitor
ci
cit
die
dielectric
ec
ect
el
elect
electric
g
glass
ic
it
ITO
la
lass
or
pa
ri
ss
to
tor
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…