EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-cutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-cutter
glass-cutter /'glɑ:s,kʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cắt kính
dao cắt kính
← Xem thêm từ glass-culture
Xem thêm từ glass dielectric capacitor →
Từ vựng liên quan
as
ass
cut
cutter
er
g
glass
la
lass
ss
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…