EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glasnost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glasnost
glasnost
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Nga) tính công khai thẳng thắn
← Xem thêm từ glary
Xem thêm từ glass →
Từ vựng liên quan
as
g
la
no
nos
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…