glary /'gleəriɳ/ (glary) /'gleəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sáng chói, chói loà
glaring neon signs → những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
hào phóng, loè loẹt
glaring colours → những màu sắc loè loẹt
trừng trừng giận dữ
glaring eyes → cặp mắt trừng trừng giận dữ
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a glaring mistake → một khuyết điểm rành rành
a glaring lie → lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn