ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glaringly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glaringly


glaringly /'gleəriɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sáng chói, chói loà
  rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…