EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glaringly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glaringly
glaringly /'gleəriɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sáng chói, chói loà
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
← Xem thêm từ glaring
Xem thêm từ glary →
Từ vựng liên quan
g
glaring
in
la
lar
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…