EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
girasole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
girasole
girasole /'dʤirəsɔl/ (girasole) /'dʤirəsoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Opan lửa
← Xem thêm từ girasol
Xem thêm từ girba →
Từ vựng liên quan
as
g
gi
girasol
ira
ole
ra
so
sol
sole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…