Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng girandole
girandole /'dʤirəndoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tia nước xoáy, vòi nước xoáy chùm pháo bông hoa cà hoa cải đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)