EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giraffes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giraffes
giraffe /dʤi'rɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) hươu cao c
← Xem thêm từ giraffe
Xem thêm từ girandole →
Từ vựng liên quan
g
gi
giraffe
ira
ra
raf
raff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…