EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gingival
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gingival
gingival /dʤin'dʤaivəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lợi
← Xem thêm từ gingham
Xem thêm từ gingivitis →
Từ vựng liên quan
g
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…