ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gingham

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gingham


gingham /'giɳəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải bông kẻ
  (thông tục) cái ô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…