EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gingivitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gingivitis
gingivitis /,dʤindʤi'vaitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm lợi
← Xem thêm từ gingival
Xem thêm từ gingivolabial →
Từ vựng liên quan
g
gi
gin
in
is
it
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…