ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gingerbread

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gingerbread


gingerbread /'dʤindʤəbred/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh gừng

tính từ


  loè loẹt, hào nhoáng
gingerbread architecture → kiến trúc hào nhoáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…