EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gingerbread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gingerbread
gingerbread /'dʤindʤəbred/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh gừng
tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
gingerbread architecture
→ kiến trúc hào nhoáng
← Xem thêm từ gingerade
Xem thêm từ gingered →
Từ vựng liên quan
AD
ad
br
bread
ea
er
g
gi
gin
ginger
in
re
read
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…