EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ginger group
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ginger group
ginger group
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức
← Xem thêm từ ginger beer
Xem thêm từ ginger-nut →
Từ vựng liên quan
er
g
gi
gin
ginger
group
in
ou
roup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…