EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ginger beer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ginger beer
ginger beer /'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước gừng (đồ uống ướp gừng)
← Xem thêm từ ginger ale
Xem thêm từ ginger group →
Từ vựng liên quan
be
bee
beer
er
g
gi
gin
ginger
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…