ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gigging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gigging


gig /gig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe độc mã hai banh
  (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
  cái xiên (đâm cá)

ngoại động từ


  đâm (cá) bằng xiên

Các câu ví dụ:

1. Eclectic reggae/rock/funk act The Background All Stars bring their many years of international gigging experience to one of Saigon's favourite live music venues this Friday.


Xem tất cả câu ví dụ về gig /gig/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…