EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gigged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gigged
gig /gig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe độc mã hai banh
(hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
cái xiên (đâm cá)
ngoại động từ
đâm (cá) bằng xiên
← Xem thêm từ gigantomachy
Xem thêm từ gigging →
Từ vựng liên quan
g
gi
gig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…