ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ghastliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ghastliness


ghastliness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính rùng rợn, tính khủng khiếp
  sự nhợt nhạt tái mét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…