ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ get along

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng get along


get along

Phát âm


Ý nghĩa

  sống, làm ăn, xoay sở
to get along without any help → không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được
  tiến bộ
how are you getting along with your English? → anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?
  (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau
they get along very well → chúng rất hoà thuận với nhau
  chở đi, đem đi, mang đi
to get somebody along to the hospital → mang ai vào nhà thương
  (thông tục) đi đi, cút đi
get along with you! → cút đi! tầm bậy!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…