ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ get ahead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng get ahead


get ahead

Phát âm


Ý nghĩa

  tiến lên phía trước
  tiến bộ, vượt những người khác
he has got ahead of all the other boys in his class → nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…