get at
Phát âm
Ý nghĩa
đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
hiểu, nắm được (ý...)
I cannot get at his meaning → tôi không hiểu được ý hắn
(thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
to get at a witness → mua chuộc người làm chứng
(thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
who are you getting at? → anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?