ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ get at

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng get at


get at

Phát âm


Ý nghĩa

  đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
  kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
  hiểu, nắm được (ý...)
I cannot get at his meaning → tôi không hiểu được ý hắn
  (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
to get at a witness → mua chuộc người làm chứng
  (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
who are you getting at? → anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…