EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gerundival
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gerundival
gerundival
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng gerundive
(ngôn ngữ) xem gerundial
← Xem thêm từ gerundial
Xem thêm từ gerundive →
Từ vựng liên quan
div
diva
er
g
gerund
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…