EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gerundial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gerundial
gerundial /dʤi'rʌndiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ
← Xem thêm từ gerund
Xem thêm từ gerundival →
Từ vựng liên quan
dial
er
g
gerund
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…