ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gerundive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gerundive


gerundive /dʤi'rʌndiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…