ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gerontologic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gerontologic


gerontologic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng gerontological
  thuộc lão khoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…