EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gerontocrat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gerontocrat
gerontocrat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người già nắm quyền chính trị
← Xem thêm từ gerontocracy
Xem thêm từ gerontologic →
Từ vựng liên quan
at
er
g
nt
oc
ocr
on
onto
ra
rat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…