ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gerontocracy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gerontocracy


gerontocracy /,dʤerɔn'tɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chính quyền trong tay những người có tuổi
  chính phủ gồm những người có tuổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…