EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geographically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geographically
geographically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về mặt địa lý, về phương diện địa lý
← Xem thêm từ geographical
Xem thêm từ geographies →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
g
geographic
geographical
graph
graphic
graphical
graphically
hi
ic
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…