ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geographies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geographies


geography /dʤi'ɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa địa lý; địa lý học

@geography
  địa lý học
  mathematical g. địa lý toán học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…