EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geographies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geographies
geography /dʤi'ɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa địa lý; địa lý học
@geography
địa lý học
mathematical g. địa lý toán học
← Xem thêm từ geographically
Xem thêm từ geography →
Từ vựng liên quan
g
graph
hi
hie
hies
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…