EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gentilesse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gentilesse
gentilesse
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái
← Xem thêm từ gentiles
Xem thêm từ gentilism →
Từ vựng liên quan
en
ent
entile
esse
g
gen
gent
gentile
gentiles
less
nt
se
ss
ti
til
tile
tiles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…