EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gentile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gentile
gentile /'dʤentail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phải là Do thái
không theo đạo nào
danh từ
người không phải là Do thái
← Xem thêm từ gentians
Xem thêm từ gentiles →
Từ vựng liên quan
en
ent
entile
g
gen
gent
nt
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…