ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gentile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gentile


gentile /'dʤentail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phải là Do thái
  không theo đạo nào

danh từ


  người không phải là Do thái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…