EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gentians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gentians
gentian /'dʤenʃiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây long đởm
← Xem thêm từ gentian violet
Xem thêm từ gentile →
Từ vựng liên quan
an
en
ent
entia
g
gen
gent
gentian
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…