EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
General human capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
General human capital
General human capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung.
← Xem thêm từ General grant
Xem thêm từ General linear model (GLM) →
Từ vựng liên quan
an
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
en
er
era
g
gen
gene
genera
general
hum
human
it
ita
ma
man
pi
pit
pita
ra
ta
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…