EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
General grant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
General grant
General grant
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trợ cấp chung.
+ Xem GRANT.
← Xem thêm từ General equilibrium
Xem thêm từ General human capital →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
er
era
g
gen
gene
genera
general
gran
Grant
grant
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…