ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ General equilibrium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng General equilibrium


General equilibrium

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cân bằng chung; Cân bằng tổng thể.
+ Tình huống trong đó tất cả các thị trường trong nền kinh tế đồng thời ở trạng thái cân bằng, nghĩa là giá cả và số lượng không đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…