ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gear-change

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gear-change


gear-change

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (ô tô) sự sang số, sự cài số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…