ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Gauss pulse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Gauss pulse


Gauss pulse

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) xung Gauss (Gauxơ) (dạng chuông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…