ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gausses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gausses


gauss /gaus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) Gaoxơ

@gauss
  (Tech) gauss (gauxơ)(Gs, G, đơn vị cường độ từ trường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…