ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gated bidirectional switch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gated bidirectional switch


gated bidirectional switch

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) công tắc song hướng chọn qua/tuyển thông [ĐL]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…