EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gastroscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gastroscope
gastroscope /'gæstrəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) ống soi dạ dày
← Xem thêm từ gastropore
Xem thêm từ gastroscopes →
Từ vựng liên quan
as
ast
co
cop
cope
g
gas
op
ope
os
pe
sc
scope
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…